Có 2 kết quả:

环住 huán zhù ㄏㄨㄢˊ ㄓㄨˋ環住 huán zhù ㄏㄨㄢˊ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to embrace

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to embrace

Bình luận 0